0933 929 652
- Số sàn
- Số tự động
-
GRAND I10 SEDAN 1.2 MT BASE
Giá: 380.000.000 đ
-
Hyundai i10 1.2 Sedan Tiêu Chuẩn
Giá: 425.000.000 đ
-
Hyundai i10 1.2 AT Sedan Đặc Biệt
Giá: 455.000.000 đ
Grand i10 Sedan
Khuyến mãi từ Grand i10 Sedan:
Không gian rộng rãi trong một thiết kế nhỏ gọn
New Grand i10 sở hữu kích thước lớn hàng đầu phân khúc, đem đến một không gian thoải mái tối đa. Bên cạnh đó là sự tỉ mỉ, tinh tế trên các chi tiết cùng các tiện ích.
Thiết kế đậm chất thể thao
New Grand i10 thu hút mọi ánh nhìn trên mọi góc độ với các đường nét thời trang thể thao phá cách mang màu sắc của nghệ thuật đương đại
Lưới tản nhiệt thiết kế mới
Gương chiếu hậu chỉnh điện, gập điện, có sấy
Cụm đèn hậu LED
Vành xe thể thao kích thước 15 inch
Đèn định vị ban ngày LED
Đèn chiếu sáng Halogen Projector
Lưới tản nhiệt thiết kế mới
Gương chiếu hậu chỉnh điện, gập điện, có sấy
Cụm đèn hậu LED
Vành xe thể thao kích thước 15 inch
Đèn định vị ban ngày LED
Đèn chiếu sáng Halogen Projector
Tiện nghi trên từng cây số
Khoang nội thất của New Grand i10 là tất cả những gì bạn cần. Đó là sự rộng rãi của không gian kết hợp cùng sự tỉ mỉ, tinh tế trên các chi tiết cùng các tiện ích vượt tầm phân khúc. Điều hòa chỉnh cơ
Màn hình thông tin kích thước 3.5 inch
Màn hình giải trí 8 inch (Apple Carplay/Android Auto có dây)
Khoang nội thất của New Grand i10 là tất cả những gì bạn cần. Đó là sự rộng rãi của không gian kết hợp cùng sự tỉ mỉ, tinh tế trên các chi tiết cùng các tiện ích vượt tầm phân khúc.
Điều hòa chỉnh cơ
Màn hình thông tin kích thước 3.5 inch
Màn hình giải trí 8 inch (Apple Carplay/Android Auto có dây)
Công nghệ đỉnh cao tích hợp trong một chiếc xe nhỏ gọn
Những chuyến hành trình của bạn sẽ trở nên thú vị với những công nghệ tiện ích được trang bị bên trong Grand i10Nút bấm khởi động Start/Stop
Đèn nội thất
Cụm phím điều khiển media
Công nghệ đỉnh cao tích hợp trong một chiếc xe nhỏ gọn
Những chuyến hành trình của bạn sẽ trở nên thú vị với những công nghệ tiện ích được trang bị bên trong Grand i10Nút bấm khởi động Start/Stop
Đèn nội thất
Cụm phím điều khiển media
Thông số xe
Phiên bản 1.2 AT
Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm)
3995 x 1680 x 1520
Chiều dài cơ sở (mm)
2450
Khoảng sáng gầm xe (mm)
157
Dung tích bình nhiên liệu (Lít)
37
Động cơ
Kappa 1.2 MPI
Dung tích xi lanh (cc)
1.197
Công suất cực đại (PS/rpm)
83 @ 6000
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm)
114 @ 4000
Hộp số
4AT
Hệ thống dẫn động
FWD
Phanh trước/sau
Ðĩa/Tang trống
Hệ thống treo trước
Mcpherson
Hệ thống treo sau
Thanh cân bằng
Trợ lực lái
Điện
Thông số lốp
175/60 R15
Chất liệu lazang
Hợp kim
Cụm đèn pha (pha/cos)
Halogen Projector
Đèn ban ngày
o
Cụm đèn hậu dạng LED
o
Đèn chiếu sáng tự động bật tắt
o
Gương chiếu hậu chỉnh điện
Gập điện, có sấy
Tay nắm cửa mạ crom
o
Ăng ten
Vây cá
Vô lăng điều chỉnh 2 hướng
o
Vô lăng bọc da
o
Chất liệu ghế
Nỉ
Màu nội thất
Đỏ đen
Chỉnh ghế lái
Chỉnh cơ 6 hướng
Cửa sổ điều chỉnh điện, xuống kính một chạm vị trí ghế lái
o
Điều hòa
Chỉnh cơ
Cụm màn thông tin
Màn hình TFT 3.5 inch
Màn hình AVN cảm ứng 8 inch tích hợp hệ thống hệ thống định vị dẫn đường.
o
Số loa
4 loa
Cụm điều khiển media kết hợp với nhận diện giọng nói
o
Cửa gió điều hòa và cổng sạc USB hàng ghế thứ 2
o
Chìa khóa thông minh và Khởi động nút bấm
o
Camera lùi
o
Cảm biến lùi
o
Cảm biến áp suất lốp
o
Chống bó cứng phanh ABS
o
Phân bổ lực phanh điện tử EBD
o
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA
o
Hệ thống cân bằng điện tử ESC
o
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC
o
Chìa khóa mã hóa & hệ thống chống trộm Immobilizer
o
Số túi khí
4
So sánh các phiên bản
1.2MT Tiêu chuẩn
1.2AT Tiêu chuẩn
1.2AT
Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm)
3995 x 1680 x 1520
3995 x 1680 x 1520
3995 x 1680 x 1520
Chiều dài cơ sở (mm)
2450
2450
2450
Khoảng sáng gầm xe (mm)
157
157
157
Dung tích bình nhiên liệu (Lít)
37
37
37
Động cơ
Kappa 1.2 MPI
Kappa 1.2 MPI
Kappa 1.2 MPI
Dung tích xi lanh (cc)
1.197
1.197
1.197
Công suất cực đại (PS/rpm)
83 @ 6000
83 @ 6000
83 @ 6000
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm)
114 @ 4000
114 @ 4000
114 @ 4000
Hộp số
5MT
4AT
4AT
Hệ thống dẫn động
FWD
FWD
FWD
Phanh trước/sau
Ðĩa/Tang trống
Ðĩa/Tang trống
Ðĩa/Tang trống
Hệ thống treo trước
Mcpherson
Mcpherson
Mcpherson
Hệ thống treo sau
Thanh cân bằng
Thanh cân bằng
Thanh cân bằng
Trợ lực lái
Điện
Điện
Điện
Thông số lốp
165/70 R14
165/70 R14
175/60 R15
Chất liệu lazang
Thép
Thép
Hợp kim
Cụm đèn pha (pha/cos)
Halogen
Halogen
Halogen Projector
Đèn ban ngày
o
Cụm đèn hậu dạng LED
o
o
o
Đèn chiếu sáng tự động bật tắt
o
Gương chiếu hậu chỉnh điện
o
Gập điện
Gập điện, có sấy
Tay nắm cửa mạ crom
o
o
Ăng ten
Dạng đũa
Dạng đũa
Vây cá
Vô lăng điều chỉnh 2 hướng
o
o
o
Vô lăng bọc da
o
Chất liệu ghế
Nỉ
Nỉ
Nỉ
Màu nội thất
Đỏ đen
Đỏ đen
Đỏ đen
Chỉnh ghế lái
Chỉnh cơ 4 hướng
Chỉnh cơ 4 hướng
Chỉnh cơ 6 hướng
Cửa sổ điều chỉnh điện, xuống kính một chạm vị trí ghế lái
o
o
o
Điều hòa
Chỉnh cơ
Chỉnh cơ
Chỉnh cơ
Cụm màn thông tin
Màn hình TFT 2.8 inch
Màn hình TFT 2.8 inch
Màn hình TFT 3.5 inch
Màn hình AVN cảm ứng 8 inch tích hợp hệ thống hệ thống định vị dẫn đường.
o
Số loa
4 loa
4 loa
4 loa
Cụm điều khiển media kết hợp với nhận diện giọng nói
o
o
Cửa gió điều hòa và cổng sạc USB hàng ghế thứ 2
o
o
o
Chìa khóa thông minh và Khởi động nút bấm
o
o
o
Camera lùi
o
Cảm biến lùi
o
o
o
Cảm biến áp suất lốp
o
Chống bó cứng phanh ABS
o
o
o
Phân bổ lực phanh điện tử EBD
o
o
o
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA
o
o
o
Hệ thống cân bằng điện tử ESC
o
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC
o
Chìa khóa mã hóa & hệ thống chống trộm Immobilizer
o
o
o
Số túi khí
1
2
4