0933 929 652
- Số sàn
- Số tự động
-
Hyundai Accent MT 1.5
Giá: 439.000.000 đ
-
Accent 1.5 AT cao cấp
Giá: 569.000.000 đ
-
Accent 1.5 AT đặc biệt
Giá: 529.000.000 đ
-
Accent 1.5 AT
Giá: 489.000.000 đ
Hyundai Accent
Khuyến mãi từ Hyundai Accent:
All new Accent – Mạnh mẽ vươn tầm
Hyundai Accent hoàn toàn mới với ngôn ngữ thiết kế thể thao gợi cảm - Sensuous sportiness đầy táo bạo, mạnh mẽ cùng nhiều trang bị hiện đại giúp cho việc trải nghiệm chiếc xe vươn lên tầm cao mới.
Dải đèn định vị tối giản thời thượng
Đèn chiếu sáng LED hiện đại
Mặt Calang cách điệu khác biệt
Tay nắm cửa mạ Crom cùng keyless entry
Gương chiếu hậu chỉnh điện, gập điện, có sấy tích hợp đèn báo rẽ
Vành hợp kim thể thao kích thước 16 inch
Cụm đèn hậu LED hiện đại
Cản sau được tạo hình hoa văn kim cương
Không gian nội thất trẻ trung & hiện đại
Bước vào Accent hoàn toàn mới và trải nghiệm sự hiện đại, tiện nghi. Các đường nét, kết cấu kết hợp màu sắc mang đến cảm giác đầy hứng thú.
Điều hòa tự động 1 vùng
Làm mát hàng ghế trước
Màn hình thông tin kỹ thuật số 10.25 inch
Cửa gió hàng ghế sau tích hợp cổng sạc Type C
Sạc không dây
Lẫy chuyển số sau vô lăng
Tiện nghi cao cấp hàng đầu phân khúc
Tựa để tay tích hợp giá để cốc
Màn hình giải trí 8 inch tích hợp Apple Carplay/Android Auto không dây
Gập ghế 6:4 hàng ghế sau
Tựa để tay tích hợp giá để cốc
Màn hình giải trí 8 inch tích hợp Apple Carplay/Android Auto không dây
Gập ghế 6:4 hàng ghế sau
Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm)
4535 x 1765 x 1485
Chiều dài cơ sở (mm)
2670
Khoảng sáng gầm xe (mm)
165
Dung tích bình nhiên liệu (Lít)
45
Động cơ
SmartStream G1.5
Dung tích xi lanh (cc)
1497
Công suất cực đại (PS/rpm)
115/6300
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm)
144/4500
Hộp số
6 MT
Hệ thống dẫn động
FWD
Phanh trước/sau
Đĩa/Đĩa
Hệ thống treo trước
McPherson
Hệ thống treo sau
Thanh cân bằng
Trợ lực lái
Điện
Thông số lốp
185/55 R15
Chất liệu lazang
Thép
Cụm đèn pha (pha/cos)
Halogen Projector
Đèn ban ngày
Đèn chiếu sáng tự đông bật/tắt
o
Đèn sương mù phía trước
Gương chiếu hậu chỉnh điện, gập điện
o (không có gấp điện)
Tay nắm cửa mạ crom
Ăng ten
Vây cá
Vô lăng điều chỉnh 4 hướng
o
Vô lăng bọc da
Chất liệu ghế
Nỉ
Màu nội thất
Đen
Chỉnh ghế lái
Chỉnh cơ 6 hướng
Cửa sổ điều chỉnh điện, xuống kính một chạm vị trí ghế lái
Điều hòa
Chỉnh cơ
Cụm màn thông tin
3.5 inch
Màn hình AVN cảm ứng 8 inch tích hợp hệ thống hệ thống định vị dẫn đường.
Số loa
4 loa
Cụm điều khiển media kết hợp với nhận diện giọng nói
Cửa gió điều hòa và cổng sạc type C hàng ghế thứ 2
Chìa khóa thông minh và Khởi động nút bấm
o
Điều khiển hành trình
Giới hạn tốc độ
Sạc không dây
Tựa tay hàng ghế sau
Lẫy chuyển số sau vô lăng
Camera lùi
Cảm biến lùi
Cảm biến áp suất lốp
Chống bó cứng phanh ABS
o
Phân bổ lực phanh điện tử EBD
o
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA
o
Cân bằng điện tử ESC
o
Hệ thống hỗ trợ phòng tránh va chạm phía trước
Hệ thống hỗ trợ phòng tránh va chạm điểm mù
Hệ thống hỗ trợ phòng tránh va chạm khi lùi
Đen pha tự động thích ứng
Hệ thống hỗ trợ giữ làn đường
Hệ thống hỗ trợ duy trì làn đường
Hệ thống cảnh báo phương tiện phía trước di chuyển
Chìa khóa mã hóa & hệ thống chống trộm Immobilizer
o
Số túi khí
2
So sánh các phiên bản
1.5 MT
1.5 AT
1.5 AT Đặc biệt
1.5 AT Cao cấp
Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm)
4535 x 1765 x 1485
4535 x 1765 x 1485
4535 x 1765 x 1485
4535 x 1765 x 1485
Chiều dài cơ sở (mm)
2670
2670
2670
2670
Khoảng sáng gầm xe (mm)
165
165
165
165
Dung tích bình nhiên liệu (Lít)
45
45
45
45
Động cơ
SmartStream G1.5
SmartStream G1.5
SmartStream G1.5
SmartStream G1.5
Dung tích xi lanh (cc)
1497
1497
1497
1497
Công suất cực đại (PS/rpm)
115/6300
115/6300
115/6300
115/6300
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm)
144/4500
144/4500
144/4500
144/4500
Hộp số
6 MT
CVT
CVT
CVT
Hệ thống dẫn động
FWD
FWD
FWD
FWD
Phanh trước/sau
Đĩa/Đĩa
Đĩa/Đĩa
Đĩa/Đĩa
Đĩa/Đĩa
Hệ thống treo trước
McPherson
McPherson
McPherson
McPherson
Hệ thống treo sau
Thanh cân bằng
Thanh cân bằng
Thanh cân bằng
Thanh cân bằng
Trợ lực lái
Điện
Điện
Điện
Điện
Thông số lốp
185/55 R15
185/55 R15
185/55 R15
205/55 R16
Chất liệu lazang
Thép
Hợp kim
Hợp kim
Hợp kim
Cụm đèn pha (pha/cos)
Halogen Projector
Halogen Projector
LED
LED
Đèn ban ngày
o
o
Đèn chiếu sáng tự đông bật/tắt
o
o
o
o
Đèn sương mù phía trước
o
o
o
Gương chiếu hậu chỉnh điện, gập điện
o (không có gấp điện)
o
o (Có sấy)
o (Có sấy)
Tay nắm cửa mạ crom
o
o
o
Ăng ten
Vây cá
Vây cá
Vây cá
Vây cá
Vô lăng điều chỉnh 4 hướng
o
o
o
o
Vô lăng bọc da
o
o
Chất liệu ghế
Nỉ
Nỉ
Da
Da
Màu nội thất
Đen
Đen
Đen
Đen
Chỉnh ghế lái
Chỉnh cơ 6 hướng
Chỉnh cơ 6 hướng
Chỉnh cơ 6 hướng
Chỉnh cơ 6 hướng
Cửa sổ điều chỉnh điện, xuống kính một chạm vị trí ghế lái
o
o
o
Điều hòa
Chỉnh cơ
Chỉnh cơ
Chỉnh cơ
Tự động 1 vùng
Cụm màn thông tin
3.5 inch
Kỹ thuật số 10.25 inch
Kỹ thuật số 10.25 inch
Kỹ thuật số 10.25 inch
Màn hình AVN cảm ứng 8 inch tích hợp hệ thống hệ thống định vị dẫn đường.
o
o
o
Số loa
4 loa
4 loa
6 loa
6 loa
Cụm điều khiển media kết hợp với nhận diện giọng nói
o
o
o
Cửa gió điều hòa và cổng sạc type C hàng ghế thứ 2
o
o
o
Chìa khóa thông minh và Khởi động nút bấm
o
o
o
o
Điều khiển hành trình
o
o
Giới hạn tốc độ
o
o
Sạc không dây
o
Tựa tay hàng ghế sau
o
Lẫy chuyển số sau vô lăng
o
o
Camera lùi
o
o
o
Cảm biến lùi
o
o
Cảm biến áp suất lốp
o
o
Chống bó cứng phanh ABS
o
o
o
o
Phân bổ lực phanh điện tử EBD
o
o
o
o
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA
o
o
o
o
Cân bằng điện tử ESC
o
o
o
o
Hệ thống hỗ trợ phòng tránh va chạm phía trước
o
Hệ thống hỗ trợ phòng tránh va chạm điểm mù
o
Hệ thống hỗ trợ phòng tránh va chạm khi lùi
o
Đen pha tự động thích ứng
o
Hệ thống hỗ trợ giữ làn đường
o
Hệ thống hỗ trợ duy trì làn đường
o
Hệ thống cảnh báo phương tiện phía trước di chuyển
o
Chìa khóa mã hóa & hệ thống chống trộm Immobilizer
o
o
o
o
Số túi khí
2
2
4
6