Grand i10 Hatchback

Khuyến mãi từ Grand i10 Hatchback:
Nhận giá tốt nhất từ đại lý

Không gian rộng rãi trong một thiết kế nhỏ gọn

Grand i10 sở hữu kích thước lớn hàng đầu phân khúc, đem đến một không gian thoải mái tối đa. Bên cạnh đó là sự tỉ mỉ, tinh tế trên các chi tiết cùng các tiện ích.

Hyundai Thành Công Việt Nam (HTV)

Thiết kế đậm chất thể thao

New Grand i10 thu hút mọi ánh nhìn trên mọi góc độ với các đường nét thời trang thể thao phá cách mang màu sắc của nghệ thuật đương đại

Hyundai Thành Công Việt Nam (HTV)

  • Hyundai Thành Công Việt Nam (HTV)

    Đèn chiếu sáng Halogen Projector



    • Hyundai Thành Công Việt Nam (HTV)

      Vành xe thể thao 15 inch

      • Hyundai Thành Công Việt Nam (HTV)

        Cụm đèn hậu dạng LED

      • Hyundai Thành Công Việt Nam (HTV)

        Đèn phanh trên cao

      • Hyundai Thành Công Việt Nam (HTV)

        Cảm biến lùi

    • Hyundai Thành Công Việt Nam (HTV)

  • Hyundai Thành Công Việt Nam (HTV)

    Đèn định vị ban ngày LED

  • Hyundai Thành Công Việt Nam (HTV)

    Lưới tản nhiệt thiết kế mới



Tiện nghi trên từng cây số

Khoang nội thất của Grand i10 mới là tất cả những gì bạn cần. Đó là sự rộng rãi của không gian kết hợp cùng sự tỉ mỉ, tinh tế trên các chi tiết cùng các tiện ích vượt tầm phân khúc.

Màn hình giải trí trung tâm 8 inch 

Công nghệ đỉnh cao tích hợp trong một chiếc xe nhỏ gọn

Những chuyến hành trình của bạn sẽ trở nên thú vị với những công nghệ tiện ích được trang bị bên trong Grand i10

Khởi động bằng nút bấm Start/Stop 

Gập ghế 6:4 hàng ghế sau 

  • Hyundai Thành Công Việt Nam (HTV)

    Màn hình giải trí 8 inch có kết nối Apple Carplay & Android Auto có dây

  • Hyundai Thành Công Việt Nam (HTV)

    Màn hình thông tin kích thước 3.5 inch

  • Hyundai Thành Công Việt Nam (HTV)

    Cửa gió điều hòa phía sau


Thông số xe

Phiên bản 1.2 AT

Kích thước & Trọng lượng

Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm)

3815 x 1680 x 1520

Chiều dài cơ sở (mm)

2450

Khoảng sáng gầm xe (mm)

157

Dung tích bình nhiên liệu (Lít)

37

Động Cơ, Hộp số & Vận hành

Động cơ

Kappa 1.2 MPI

Dung tích xi lanh (cc)

1.197

Công suất cực đại (PS/rpm)

83 @ 6000

Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm)

114 @ 4000

Hộp số

4AT

Hệ thống dẫn động

FWD

Phanh trước/sau

Đĩa/Tang trống

Hệ thống treo trước

McPherson

Hệ thống treo sau

Thanh cân bằng

Trợ lực lái

Điện

Thông số lốp

175/60 R15

Chất liệu lazang

Hợp kim

Ngoại thất

Cụm đèn pha (pha/cos)

Halogen Projector

Đèn ban ngày LED

o

Đèn chiếu sáng tự động bật tắt

o

Gương chiếu hậu chỉnh điện

Gập điện, có sấy

Tay nắm cửa mạ crom

o

Ăng ten

Vây cá mập

Nội thất

Vô lăng điều chỉnh 2 hướng

o

Vô lăng bọc da

o

Chất liệu ghế

Da

Màu nội thất

Đỏ đen

Chỉnh ghế lái

Chỉnh cơ 6 hướng

Cửa sổ điều chỉnh điện, xuống kính một chạm vị trí ghế lái

o

Điều hòa

chỉnh cơ

Cụm màn thông tin

Màn hình TFT 3.5 inch

Màn hình AVN cảm ứng 8 inch tích hợp hệ thống hệ thống định vị dẫn đường.

o

Số loa

4 loa

Cụm điều khiển media kết hợp với nhận diện giọng nói

o

Cửa gió điều hòa và cổng sạc USB hàng ghế thứ 2

o

Chìa khóa thông minh và Khởi động nút bấm

o

An toàn

Camera lùi

o

Cảm biến lùi

o

Cảm biến áp suất lốp

o

Chống bó cứng phanh ABS

o

Phân bổ lực phanh điện tử EBD

o

Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA

o

Cân bằng điện tử ESC

o

Hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC

o

Chìa khóa mã hóa & hệ thống chống trộm Immobilizer

o

Số túi khí

4

So sánh các phiên bản

1.2MT Tiêu chuẩn

1.2AT Tiêu chuẩn

1.2AT

Kích thước & Trọng lượng

Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm)

3815 x 1680 x 1520

3815 x 1680 x 1520

3815 x 1680 x 1520

Chiều dài cơ sở (mm)

2450

2450

2450

Khoảng sáng gầm xe (mm)

157

157

157

Dung tích bình nhiên liệu (Lít)

37

37

37

Động Cơ, Hộp số & Vận hành

Động cơ

Kappa 1.2 MPI

Kappa 1.2 MPI

Kappa 1.2 MPI

Dung tích xi lanh (cc)

1.197

1.197

1.197

Công suất cực đại (PS/rpm)

83 @ 6000

83 @ 6000

83 @ 6000

Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm)

114 @ 4000

114 @ 4000

114 @ 4000

Hộp số

5MT

4AT

4AT

Hệ thống dẫn động

FWD

FWD

FWD

Phanh trước/sau

Đĩa/Tang trống

Đĩa/Tang trống

Đĩa/Tang trống

Hệ thống treo trước

McPherson

McPherson

McPherson

Hệ thống treo sau

Thanh cân bằng

Thanh cân bằng

Thanh cân bằng

Trợ lực lái

Điện

Điện

Điện

Thông số lốp

165/70 R14

175/60 R15

175/60 R15

Chất liệu lazang

Thép

Hợp kim

Hợp kim

Ngoại thất

Cụm đèn pha (pha/cos)

Halogen

Halogen

Halogen Projector

Đèn ban ngày LED

o

o

Đèn chiếu sáng tự động bật tắt

o

Gương chiếu hậu chỉnh điện

o

Gập điện

Gập điện, có sấy

Tay nắm cửa mạ crom

Cùng màu thân xe

o

o

Ăng ten

Dạng đũa

Dạng đũa

Vây cá mập

Nội thất

Vô lăng điều chỉnh 2 hướng

o

o

o

Vô lăng bọc da

o

Chất liệu ghế

Nỉ

Nỉ

Da

Màu nội thất

Đỏ đen

Đỏ đen

Đỏ đen

Chỉnh ghế lái

Chỉnh cơ 4 hướng

Chỉnh cơ 6 hướng

Chỉnh cơ 6 hướng

Cửa sổ điều chỉnh điện, xuống kính một chạm vị trí ghế lái

o

o

Điều hòa

chỉnh cơ

chỉnh cơ

chỉnh cơ

Cụm màn thông tin

Màn hình TFT 2.8 inch

Màn hình TFT 2.8 inch

Màn hình TFT 3.5 inch

Màn hình AVN cảm ứng 8 inch tích hợp hệ thống hệ thống định vị dẫn đường.

o

Số loa

4 loa

4 loa

4 loa

Cụm điều khiển media kết hợp với nhận diện giọng nói

o

o

Cửa gió điều hòa và cổng sạc USB hàng ghế thứ 2

o

o

o

Chìa khóa thông minh và Khởi động nút bấm

o

o

An toàn

Camera lùi

o

Cảm biến lùi

o

o

Cảm biến áp suất lốp

o

Chống bó cứng phanh ABS

o

o

o

Phân bổ lực phanh điện tử EBD

o

o

o

Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA

o

o

o

Cân bằng điện tử ESC

o

Hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC

o

Chìa khóa mã hóa & hệ thống chống trộm Immobilizer

o

o

o

Số túi khí

1

2

4