Hyundai Tucson

Khuyến mãi từ Hyundai Tucson:
Nhận giá tốt nhất từ đại lý

Diện mạo táo bạo và mạnh mẽ hơn dựa trên bản sắc độc đáo của Hyundai Tucson

Khắc họa cho một diện mạo táo bạo là thiết kế lưới tản nhiệt sơn đen đầy mạnh mẽ
Điểm nhấn cho sự mạnh mẽ mà tinh tế với kiểu đèn định vị ẩn đặc trưng “Parametric jewel”
Sự linh hoạt và năng động còn được thể hiện qua thiết kế vành xe mới
Dáng vẻ mạnh mẽ và chắc chắn được tô điểm thêm bởi ốp cản sau sơn bạc
Hyundai Thành Công Việt Nam (HTV)

Thiết kế rộng rãi và an toàn

Ngôn ngữ thiết kế sử dụng các đường nét ngang tạo nên cảm giác rộng rãi cũng như nâng cao hình ảnh thực dụng và hiện đại của Hyundai Tucson.
Hyundai Thành Công Việt Nam (HTV)

Sẵn sàng thiết lập chuẩn mực thiết kế mới

Hyundai Thành Công Việt Nam (HTV)

Mang dáng vẻ SUV thể thao đầy sáng tạo

Hyundai Thành Công Việt Nam (HTV)

Hyundai Thành Công Việt Nam (HTV)
Mặt trước

Thiết kế tiên phong

Tiên phong với thiết kế đèn ban ngày dạng ẩn “Parametric jewel” giúp định hướng phong cách Thể thao gợi cảm (Sensuous Sportiness) cho Hyundai Tucson mới
  • Hyundai Thành Công Việt Nam (HTV)

    Đèn chiếu sáng LED

  • Hyundai Thành Công Việt Nam (HTV)

    Đèn chiếu sáng LED Projector (Phiên bản Turbo)

  • Hyundai Thành Công Việt Nam (HTV)

    Lưới tản nhiệt sơn kim loại tối màu (Loại DRL trong suốt)

  • Hyundai Thành Công Việt Nam (HTV)

    Lưới tản nhiệt Chrome màu tối

Hyundai Thành Công Việt Nam (HTV)
Mặt bên

Các đường nét dập nổi đặc trưng táo bạo kết hợp cùng thiết kế la-zăng sang trọng làm nổi bật phong cách thể thao.
  • Hyundai Thành Công Việt Nam (HTV)

    Gương chiếu hậu chỉnh điện, gập điện, có sấy (tích hợp đèn báo rẽ)

  • Hyundai Thành Công Việt Nam (HTV)

    Cửa sổ trời toàn cảnh

Tối đa hóa sự năng động với thiết kế bánh xe mới

Hyundai Thành Công Việt Nam (HTV)
  • Hyundai Thành Công Việt Nam (HTV)

    Vành 17 inch

  • Hyundai Thành Công Việt Nam (HTV)

    Vành 18 inch

  • Hyundai Thành Công Việt Nam (HTV)

    Vành 19 inch

Trải nghiệm không gian tập trung vào người lái

Hyundai Thành Công Việt Nam (HTV)

Hyundai Thành Công Việt Nam (HTV)
  • Hyundai Thành Công Việt Nam (HTV)

    Cần số điện tử sau vô lăng

  • Hyundai Thành Công Việt Nam (HTV)

    Màn hình giải trí 12,3 inch và màn hình thông tin 12,3 inch liền khối toàn cảnh

  • Hyundai Thành Công Việt Nam (HTV)

    Hệ thống sưởi/làm mát hàng ghế trước

  • Hyundai Thành Công Việt Nam (HTV)

    Gương chống chói tự động (ECM)



Thiết lập nhịp độ

Nhấn bàn đạp ga và cảm nhận nhịp cảm xúc của bạn với sự bứt tốc phấn khích mà mượt mà của động cơ Smartstream, công nghệ động cơ mới nhất của Hyundai.
Hyundai Thành Công Việt Nam (HTV)

Hyundai Thành Công Việt Nam (HTV)

Hyundai Thành Công Việt Nam (HTV)

Hyundai Thành Công Việt Nam (HTV)

Hệ thống dẫn động toàn thời gian HTRAC

Mang lại hiệu suất lái xe tối ưu thông qua việc phân phối tích cực lực truyền tới bánh trước và bánh sau tùy theo các tình huống lái khác nhau.
Hyundai Thành Công Việt Nam (HTV)

Hành trình của bạn bắt đầu từ đây

Dù là hành trình nào, trải nghiệm của bạn sẽ đầy cảm xúc khi bạn có những người bạn đồng hành đáng tin cậy trong suốt chuyến đi như hệ thống thông tin giải trí 12,3 inch và dàn loa cao cấp Bose trên Hyundai Tucson. Màn hình cảm ứng dễ vận hành và đồng bộ kết nối dễ dàng với điện thoại thông minh của bạn
Hyundai Thành Công Việt Nam (HTV)
  • Hyundai Thành Công Việt Nam (HTV)

    Cốp điện thông minh

  • Hyundai Thành Công Việt Nam (HTV)

    Đèn nội thất

  • Hyundai Thành Công Việt Nam (HTV)

    Cửa sổ trời toàn cảnh panaroma

  • Hyundai Thành Công Việt Nam (HTV)

    Nhớ ghế lái 2 vị trí

  • Hyundai Thành Công Việt Nam (HTV)

    Sưởi và làm mát hàng ghế trước

  • Hyundai Thành Công Việt Nam (HTV)

    Hệ thống loa Bose cao cấp

Thông số xe

Chọn phiên bản

Xăng Tiêu chuẩn
Kích thước & Trọng lượng

Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm)

4640 x 1865 x 1665

Chiều dài cơ sở (mm)

2755

Khoảng sáng gầm xe (mm)

181

Động Cơ, Hộp số & Vận hành

Động cơ

Smartstream G2.0

Dung tích xi lanh (cc)

1.999

Công suất cực đại (PS/rpm)

156/ 6200

Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm)

192/4500

Dung tích bình nhiên liệu (Lít)

54

Hộp số

6 AT

Hệ thống dẫn động

FWD

Phanh trước/sau

Đĩa/Đĩa

Hệ thống treo trước

McPherson

Hệ thống treo sau

Liên kết đa điểm

Thông số lốp

235/65R17

Ngoại thất

Đèn chiếu sáng

LED

Kích thước vành

17 inch

Đèn LED định vị ban ngày

o

Đèn pha tự động

o

Gương chiếu hậu chỉnh điện, gập điện, có sấy

o

Đèn hậu dạng LED

o

Cửa sổ trời toàn cảnh Panorama và giá nóc

Cốp điện thông minh

Nội thất

Vô lăng bọc da

o

Cần số điện tử sau vô lăng

Lẫy chuyển số sau vô lăng

Đèn nội thất

Ghế da cao cấp

o

Ghế lái chỉnh điện

o

Nhớ ghế lái

Ghế phụ chỉnh điện

Sưởi & Làm mát hàng ghế trước

Sưởi vô lăng

Điều hòa tự động 2 vùng độc lập

o

Cửa gió điều hòa hàng ghế sau

o

Màn hình đa thông tin LCD

4.2 inch

Màn hình giải trí cảm ứng (Có kết nối Apple Carplay / Android Auto không dây)

12.3 inch

Hệ thống loa

6 loa

Sạc không dây chuẩn Qi

Gương chiếu hậu chống chói tự động (ECM)

Phanh tay điện tử EPB và Auto hold

o

Điều khiển hành trình

o

Điều khiển hành trình thích ứng (SCC)

Giới hạn tốc độ (MSLA)

o

Smart key có chức năng khởi động từ xa

o

An toàn

Camera lùi

o

Camera 360 độ

Hệ thống cảm biến trước/sau

o

Hệ thống cảm biến trước/sau/bên

Chống bó cứng phanh (ABS)

o

Phân bổ lực phanh điện tử (EBD)

o

Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)

o

Cân bằng điện tử (ESC)

o

Hệ thống kiểm soát lực kéo (TCS)

o

Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC)

o

Hỗ trợ xuống dốc (DBC)

o

Cảm biến áp suất lốp (TPMS)

o

Hệ thống hỗ trợ phòng tránh va chạm phía trước (FCA)

Hệ thống hỗ trợ phòng tránh va chạm điểm mù (BCA)

Hệ thống hỗ trợ phòng tránh va chạm khi lùi (RCCA)

Hệ thống hỗ trợ phòng tránh va chạm khi đỗ xe (PCA)

Hệ thống hỗ trợ giữ làn đường (LKA)

Hệ thống hỗ trợ duy trì làn đường (LFA)

Hệ thống cảnh báo phương tiện phía trước di chuyển (LVDA)

Hệ thống hỗ trợ hiển thị điểm mù trên màn hình (BVM)

Số túi khí

6

So sánh các phiên bản

Xăng Tiêu chuẩn

Xăng Đặc Biệt

Dầu Đặc Biệt

Turbo

Kích thước & Trọng lượng

Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm)

4640 x 1865 x 1665

4640 x 1865 x 1665

4640 x 1865 x 1665

4640 x 1865 x 1665

Chiều dài cơ sở (mm)

2755

2755

2755

2755

Khoảng sáng gầm xe (mm)

181

181

181

181

Động Cơ, Hộp số & Vận hành

Động cơ

Smartstream G2.0

Smartstream G2.0

Smartstream D2.0

Smartstream1.6 T-GDI

Dung tích xi lanh (cc)

1.999

1.999

1.998

1.598

Công suất cực đại (PS/rpm)

156/ 6200

156/ 6200

186/4000

180/5500

Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm)

192/4500

192/4500

416/2000~2750

265/1500~4500

Dung tích bình nhiên liệu (Lít)

54

54

54

54

Hộp số

6 AT

6 AT

8 AT

7 DCT

Hệ thống dẫn động

FWD

FWD

FWD

HTRAC

Phanh trước/sau

Đĩa/Đĩa

Đĩa/Đĩa

Đĩa/Đĩa

Đĩa/Đĩa

Hệ thống treo trước