0933 929 652
- Số tự động
-
Hyundai Tucson 2.0 Xăng Đặc Biệt
Giá: 839.000.000 đ
-
Hyundai Tucson 1.6 Turbo
Giá: 919.000.000 đ
-
Hyundai Tucson 2.0
Giá: 769.000.000 đ
-
Hyundai Tucson 2.0 Xăng
Giá: 909.000.000 đ
Hyundai Tucson
Khuyến mãi từ Hyundai Tucson:
Diện mạo táo bạo và mạnh mẽ hơn dựa trên bản sắc độc đáo của Hyundai Tucson
Khắc họa cho một diện mạo táo bạo là thiết kế lưới tản nhiệt sơn đen đầy mạnh mẽ
Điểm nhấn cho sự mạnh mẽ mà tinh tế với kiểu đèn định vị ẩn đặc trưng “Parametric jewel”
Sự linh hoạt và năng động còn được thể hiện qua thiết kế vành xe mới
Dáng vẻ mạnh mẽ và chắc chắn được tô điểm thêm bởi ốp cản sau sơn bạcThiết kế rộng rãi và an toàn
Ngôn ngữ thiết kế sử dụng các đường nét ngang tạo nên cảm giác rộng rãi cũng như nâng cao hình ảnh thực dụng và hiện đại của Hyundai Tucson.Sẵn sàng thiết lập chuẩn mực thiết kế mới
Mang dáng vẻ SUV thể thao đầy sáng tạo
Trải nghiệm không gian tập trung vào người lái
Cần số điện tử sau vô lăng
Màn hình giải trí 12,3 inch và màn hình thông tin 12,3 inch liền khối toàn cảnh
Hệ thống sưởi/làm mát hàng ghế trước
Gương chống chói tự động (ECM)
Cần số điện tử sau vô lăng
Màn hình giải trí 12,3 inch và màn hình thông tin 12,3 inch liền khối toàn cảnh
Hệ thống sưởi/làm mát hàng ghế trước
Gương chống chói tự động (ECM)
Hành trình của bạn bắt đầu từ đây
Dù là hành trình nào, trải nghiệm của bạn sẽ đầy cảm xúc khi bạn có những người bạn đồng hành đáng tin cậy trong suốt chuyến đi như hệ thống thông tin giải trí 12,3 inch và dàn loa cao cấp Bose trên Hyundai Tucson. Màn hình cảm ứng dễ vận hành và đồng bộ kết nối dễ dàng với điện thoại thông minh của bạn Cốp điện thông minh
Đèn nội thất
Cửa sổ trời toàn cảnh panaroma
Cốp điện thông minh
Đèn nội thất
Cửa sổ trời toàn cảnh panaroma
Nhớ ghế lái 2 vị trí
Sưởi và làm mát hàng ghế trước
Hệ thống loa Bose cao cấp
Nhớ ghế lái 2 vị trí
Sưởi và làm mát hàng ghế trước
Hệ thống loa Bose cao cấp
Thông số xe
Chọn phiên bản
Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm)
4640 x 1865 x 1665
Chiều dài cơ sở (mm)
2755
Khoảng sáng gầm xe (mm)
181
Động cơ
Smartstream G2.0
Dung tích xi lanh (cc)
1.999
Công suất cực đại (PS/rpm)
156/ 6200
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm)
192/4500
Dung tích bình nhiên liệu (Lít)
54
Hộp số
6 AT
Hệ thống dẫn động
FWD
Phanh trước/sau
Đĩa/Đĩa
Hệ thống treo trước
McPherson
Hệ thống treo sau
Liên kết đa điểm
Thông số lốp
235/65R17
Đèn chiếu sáng
LED
Kích thước vành
17 inch
Đèn LED định vị ban ngày
o
Đèn pha tự động
o
Gương chiếu hậu chỉnh điện, gập điện, có sấy
o
Đèn hậu dạng LED
o
Cửa sổ trời toàn cảnh Panorama và giá nóc
Cốp điện thông minh
Vô lăng bọc da
o
Cần số điện tử sau vô lăng
Lẫy chuyển số sau vô lăng
Đèn nội thất
Ghế da cao cấp
o
Ghế lái chỉnh điện
o
Nhớ ghế lái
Ghế phụ chỉnh điện
Sưởi & Làm mát hàng ghế trước
Sưởi vô lăng
Điều hòa tự động 2 vùng độc lập
o
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau
o
Màn hình đa thông tin LCD
4.2 inch
Màn hình giải trí cảm ứng (Có kết nối Apple Carplay / Android Auto không dây)
12.3 inch
Hệ thống loa
6 loa
Sạc không dây chuẩn Qi
Gương chiếu hậu chống chói tự động (ECM)
Phanh tay điện tử EPB và Auto hold
o
Điều khiển hành trình
o
Điều khiển hành trình thích ứng (SCC)
Giới hạn tốc độ (MSLA)
o
Smart key có chức năng khởi động từ xa
o
Camera lùi
o
Camera 360 độ
Hệ thống cảm biến trước/sau
o
Hệ thống cảm biến trước/sau/bên
Chống bó cứng phanh (ABS)
o
Phân bổ lực phanh điện tử (EBD)
o
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
o
Cân bằng điện tử (ESC)
o
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TCS)
o
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC)
o
Hỗ trợ xuống dốc (DBC)
o
Cảm biến áp suất lốp (TPMS)
o
Hệ thống hỗ trợ phòng tránh va chạm phía trước (FCA)
Hệ thống hỗ trợ phòng tránh va chạm điểm mù (BCA)
Hệ thống hỗ trợ phòng tránh va chạm khi lùi (RCCA)
Hệ thống hỗ trợ phòng tránh va chạm khi đỗ xe (PCA)
Hệ thống hỗ trợ giữ làn đường (LKA)
Hệ thống hỗ trợ duy trì làn đường (LFA)
Hệ thống cảnh báo phương tiện phía trước di chuyển (LVDA)
Hệ thống hỗ trợ hiển thị điểm mù trên màn hình (BVM)
Số túi khí
6
So sánh các phiên bản
Xăng Tiêu chuẩn
Xăng Đặc Biệt
Dầu Đặc Biệt
Turbo
Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm)
4640 x 1865 x 1665
4640 x 1865 x 1665
4640 x 1865 x 1665
4640 x 1865 x 1665
Chiều dài cơ sở (mm)
2755
2755
2755
2755
Khoảng sáng gầm xe (mm)
181
181
181
181
Động cơ
Smartstream G2.0
Smartstream G2.0
Smartstream D2.0
Smartstream1.6 T-GDI
Dung tích xi lanh (cc)
1.999
1.999
1.998
1.598
Công suất cực đại (PS/rpm)
156/ 6200
156/ 6200
186/4000
180/5500
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm)
192/4500
192/4500
416/2000~2750
265/1500~4500
Dung tích bình nhiên liệu (Lít)
54
54
54
54
Hộp số
6 AT
6 AT
8 AT
7 DCT
Hệ thống dẫn động
FWD
FWD
FWD
HTRAC
Phanh trước/sau
Đĩa/Đĩa
Đĩa/Đĩa
Đĩa/Đĩa
Đĩa/Đĩa
Hệ thống treo trước