0933 929 652
- Số tự động
-
Hyundai Custin 2.0
Giá: 999.000.000 đ
-
Hyundai Custin 1.5
Giá: 945.000.000 đ
-
Hyundai Custin 1.5 Tiêu Chuẩn
Giá: 850.000.000 đ
Hyundai Custin
Khuyến mãi từ Hyundai Custin:
Thiết kế trẻ trung và thể thao
Phong cách thiết kế "Parametric Dynamics" trên Hyundai Custin phối cùng các đường nét hiện đại tinh xảo tạo nên vẻ đẹp độc đáo trẻ trungKhông gian nội thất rộng rãi và tiện nghi
Thiết kế khoang nội thất lấy cảm hứng từ phi thuyền không gian, Hyundai Custin hướng đến sự thoải mái tiện nghi cho cả người lái và hành khách với phong cách sang trọng, hiện đại đi kèm với một không gian rộng rãiThiết kế độc đáo mang phong cách SUV
Ngoại thất của Hyundai Custin là một trong những điểm nổi bật của chiếc xe trong phân khúc. Xe được thiết kế với phong cách hiện đại, khí động học và đẳng cấp, với nhiều chi tiết độc đáo và ấn tượng.Thiết kế "Paremetric Dynamics"
Phần đầu xe sở hữu lưới tản nhiệt hình lục giác lớn, được bao quanh bởi hai thanh ngang mạ crôm. Cụm đèn pha LED được thiết kế theo phong cách “Parametric Hidden Lights”, mang phong cách thiết kế của mẫu SUV Tucson với các đường nét sắc sảo và tinh tếCửa trượt điện thông minh
Vành xe kích thước 18 inch
Cụm đèn hậu dạng LED
Không gian nội thất rộng rãi và công nghệ
Hyundai Custin có thiết kế bảng điều khiển xe hướng về phía người lái, tạo nên tính công thái học dễ dàng sử dụng. Xe có màn hình cảm ứng 10.4 inch dạng dọc, tích hợp điều khiển các chức năngHàng ghế "Captain"
Điểm nhấn của không gian ngồi của Custin là hàng ghế thứ 2 có thiết kế 2 ghế độc lập kiểu “Captain”. Ghế captain cho không gian ngồi thỏa mái, riêng tư cho khách hàng, đồng thời cung cấp những tiện nghi vượt trội trong phân khúc như sạc không dây cho từng ghế, bàn làm việc, để đồHàng ghế thương gia tích hợp nhiều tiện nghi
Trang bị các tiện nghi hiện đại nhất phục vụ mọi chuyến đi
Hyundai Custin được trang bị loạt công nghệ hiện đại bên trong khoang xe: Cần số điện tử dạng nút bấm, phanh tay điện tử cùng Auto Hold, Camera toàn cảnh, Cửa sổ trời đôi.Cụm phím Media tích hợp trên vô lăng
Phanh tay điện tử cùng Auto Hold
Cần số điện tử dạng nút bấm
Cửa sổ trời đôi
Rèm che nắng hàng ghế 2
Sạc không dây cho hàng ghế 2
Đèn viền nội thất
Màn hình thông tin Full Digital
Màn hình giải trí kích thước 10.4 inch
Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm)
4950 x 1850 x 1725
Chiều dài cơ sở (mm)
3055
Khoảng sáng gầm xe (mm)
170
Dung tích bình nhiên liệu (Lít)
58
Động cơ
Smartstream 1.5T-GDI
Dung tích xi lanh (cc)
1.497
Công suất cực đại (PS/rpm)
170/5500
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm)
253/1500-4000
Hộp số
8 AT
Hệ thống dẫn động
FWD
Phanh trước/sau
Đĩa / Đĩa
Hệ thống treo trước
McPherson
Hệ thống treo sau
Thanh cân bằng
Trợ lực lái
Điện
Thông số lốp
225/60R17
Chất liệu lazang
Hợp kim
Cụm đèn pha (pha/cos)
LED
Đèn LED định vị ban ngày
o
Đèn pha tự động bật tắt
o
Đèn xi nhan trên gương
o
Ăng ten vây cá mập
o
Gương chiếu hậu chỉnh điện, gập điện, có sấy
o
Cụm đèn hậu LED
o
Cửa sổ trời đôi
Ốp hốc lốp
Màu đen
Vô lăng bọc da
o
Ghế da
o
Màn hình giải trí
10.4 inch
Màn hình thông tin
Full Digital cùng màn hình 4.2 inch TFT
Hệ thống Loa
4 loa
Cần số dạng nút bấm
o
Ghế lái chỉnh điện
o
Ghế phụ chỉnh điện
Nhớ vị trí ghế lái
Ghế sau thư giãn chỉnh điện 10 hướng
Cửa sổ chỉnh điện 1 chạm
Phía người lái
Làm mát và sưởi hàng ghế trước
Làm mát và sưởi hàng ghế sau
Sạc không dây ở 2 hàng ghế
Cửa trượt thông minh
o (phía hành khách)
Rèm che nắng hàng ghế thứ 2
Hệ thống điều hòa tự động
o
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau
o
Kiểm soát hành trình Cruise Control
o
Kiểm soát hành trình thích ứng Smart Cruise Control
Lẫy chuyển số sau vô lăng
o
Phanh tay điện tử và Auto Hold
o
Smartkey và khởi động bằng nút bấm
o
Camera lùi
o
Camera 360
Cảm biến áp suất lốp
o
Chống bó cứng phanh ABS
o
Phân bổ lực phanh điện tử EBD
o
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA
o
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc
o
Cảm biến trước/sau
o
Hỗ trợ phòng tránh va chạm điểm mù
Hỗ trợ phòng tránh va chạm khi lùi xe
Cảnh báo người ngồi hàng ghế sau
Hỗ trợ phòng tránh va chạm phía trước
Hỗ trợ giữ làn đường
Đèn pha tự động thích ứng
Cảnh báo người lái mất tập trung
Số túi khí
4
So sánh các phiên bản
1.5T Tiêu chuẩn
1.5T Đặc biệt
2.0T Cao cấp
Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm)
4950 x 1850 x 1725
4950 x 1850 x 1725
4950 x 1850 x 1725
Chiều dài cơ sở (mm)
3055
3055
3055
Khoảng sáng gầm xe (mm)
170
170
170
Dung tích bình nhiên liệu (Lít)
58
58
58
Động cơ
Smartstream 1.5T-GDI
Smartstream 1.5T-GDI
Smartstream 2.0T-GDI
Dung tích xi lanh (cc)
1.497
1.497
1.975
Công suất cực đại (PS/rpm)
170/5500
170/5500
236/6000
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm)
253/1500-4000
253/1500-4000
353/1500-4000
Hộp số
8 AT
8 AT
8 AT
Hệ thống dẫn động
FWD
FWD
FWD
Phanh trước/sau
Đĩa / Đĩa
Đĩa / Đĩa
Đĩa / Đĩa
Hệ thống treo trước
McPherson
McPherson
McPherson
Hệ thống treo sau
Thanh cân bằng
Thanh cân bằng
Thanh cân bằng
Trợ lực lái
Điện
Điện
Điện
Thông số lốp
225/60R17
225/55R18
225/55R18
Chất liệu lazang
Hợp kim
Hợp kim
Hợp kim
Cụm đèn pha (pha/cos)
LED
LED
LED
Đèn LED định vị ban ngày
o
o
o
Đèn pha tự động bật tắt
o
o
o
Đèn xi nhan trên gương
o
o
o
Ăng ten vây cá mập
o
o
o
Gương chiếu hậu chỉnh điện, gập điện, có sấy
o
o
o
Cụm đèn hậu LED
o
o
o
Cửa sổ trời đôi
o
o
Ốp hốc lốp
Màu đen
Cùng màu thân xe
Cùng màu thân xe
Vô lăng bọc da
o
o
o
Ghế da
o
o
o
Màn hình giải trí
10.4 inch
10.4 inch
10.4 inch
Màn hình thông tin
Full Digital cùng màn hình 4.2 inch TFT
Full Digital cùng màn hình 4.2 inch TFT
Full Digital cùng màn hình 4.2 inch TFT
Hệ thống Loa
4 loa
6 loa
6 loa
Cần số dạng nút bấm
o
o
o
Ghế lái chỉnh điện
o
o
o
Ghế phụ chỉnh điện
o
o
Nhớ vị trí ghế lái
o
Ghế sau thư giãn chỉnh điện 10 hướng
o
o
Cửa sổ chỉnh điện 1 chạm
Phía người lái
cả 4 vị trí
cả 4 vị trí
Làm mát và sưởi hàng ghế trước
o
Làm mát và sưởi hàng ghế sau
o
o
Sạc không dây ở 2 hàng ghế
o
o
Cửa trượt thông minh
o (phía hành khách)
o
o
Rèm che nắng hàng ghế thứ 2
o
o
Hệ thống điều hòa tự động
o
o
o
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau
o
o
o
Kiểm soát hành trình Cruise Control
o
o
o
Kiểm soát hành trình thích ứng Smart Cruise Control
o
Lẫy chuyển số sau vô lăng
o
o
o
Phanh tay điện tử và Auto Hold
o
o
o
Smartkey và khởi động bằng nút bấm
o
o
o
Camera lùi
o
Camera 360
o
o
Cảm biến áp suất lốp
o
o
o
Chống bó cứng phanh ABS
o
o
o
Phân bổ lực phanh điện tử EBD
o
o
o
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA
o
o
o
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc
o
o
o
Cảm biến trước/sau
o
o
o
Hỗ trợ phòng tránh va chạm điểm mù
o
Hỗ trợ phòng tránh va chạm khi lùi xe
o
Cảnh báo người ngồi hàng ghế sau
o
Hỗ trợ phòng tránh va chạm phía trước
o
Hỗ trợ giữ làn đường
o
Đèn pha tự động thích ứng
o
Cảnh báo người lái mất tập trung
o
Số túi khí
4
6
6